bại trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại trận+ adj
- Defeated in war
- nước bại trận
a country defeated in war
- nước bại trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại trận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bại trận":
bụi trần bôi trơn bí truyền bại trận - Những từ có chứa "bại trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 554